ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "có công mài sắt có ngày nên kim" 1件

ベトナム語 có công mài sắt có ngày nên kim
button1
日本語 待てば海路の日和有り
例文
Học ngoại ngữ rất khó, nhưng có công mài sắt có ngày nên kim.
外国語の勉強は大変だが、待てば海路の日和有りだ。
マイ単語

類語検索結果 "có công mài sắt có ngày nên kim" 0件

フレーズ検索結果 "có công mài sắt có ngày nên kim" 1件

Học ngoại ngữ rất khó, nhưng có công mài sắt có ngày nên kim.
外国語の勉強は大変だが、待てば海路の日和有りだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |